Có 2 kết quả:
千难万难 qiān nán wàn nán ㄑㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ • 千難萬難 qiān nán wàn nán ㄑㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ
qiān nán wàn nán ㄑㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extremely difficult
Bình luận 0
qiān nán wàn nán ㄑㄧㄢ ㄋㄢˊ ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extremely difficult
Bình luận 0